|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Nam Định 10/08/2024 |
Giải ba: 09929 - 33521 - 20896 - 61390 - 99829 - 11440 |
Hà Nội 05/08/2024 |
Giải ba: 89429 - 82825 - 05441 - 54136 - 06811 - 06423 |
Thái Bình 04/08/2024 |
Giải ba: 63007 - 47036 - 20124 - 84678 - 96314 - 11129 Giải tư: 3208 - 8037 - 2037 - 8929 |
Nam Định 27/07/2024 |
Giải năm: 9028 - 9428 - 3629 - 7390 - 9180 - 9994 |
Hà Nội 22/07/2024 |
Giải ba: 15633 - 64138 - 08436 - 38621 - 63529 - 06321 |
Hải Phòng 19/07/2024 |
Giải nhất: 86129 |
Hà Nội 18/07/2024 |
Giải năm: 1392 - 1973 - 1714 - 1977 - 0669 - 1729 |
Hà Nội 11/07/2024 |
Giải tư: 6957 - 4102 - 1851 - 9729 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|