|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Nam Định 20/04/2024 |
Giải nhất: 29822 Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải sáu: 222 - 106 - 949 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải bảy: 52 - 22 - 89 - 90 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải nhì: 28622 - 02259 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 Giải sáu: 552 - 247 - 722 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải bảy: 93 - 94 - 15 - 22 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải sáu: 460 - 122 - 532 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|