|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 Giải bảy: 33 - 16 - 08 - 17 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/05/2024
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|