|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải nhì: 73470 - 83615 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải ba: 64761 - 94392 - 09089 - 57015 - 06920 - 83467 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 Giải bảy: 15 - 61 - 05 - 32 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải bảy: 93 - 94 - 15 - 22 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải ba: 23515 - 63359 - 89273 - 67580 - 12104 - 65171 Giải năm: 4059 - 1308 - 7139 - 7578 - 4915 - 1820 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải tư: 9003 - 5952 - 0115 - 9805 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|