|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Hải Phòng 09/08/2024 |
Giải tư: 6084 - 5112 - 7854 - 0172 |
Quảng Ninh 06/08/2024 |
Giải năm: 7008 - 3511 - 7369 - 2825 - 7612 - 3177 |
Thái Bình 04/08/2024 |
Giải năm: 6632 - 1061 - 4412 - 4277 - 8906 - 6782 |
Hải Phòng 02/08/2024 |
Giải ĐB: 52012 |
Hà Nội 01/08/2024 |
Giải ba: 04532 - 35135 - 86589 - 01612 - 13404 - 49646 |
Bắc Ninh 31/07/2024 |
Giải năm: 2712 - 9772 - 7606 - 2021 - 7140 - 7278 |
Hải Phòng 26/07/2024 |
Giải tư: 8612 - 6589 - 9332 - 9787 |
Hà Nội 22/07/2024 |
Giải tư: 6873 - 7712 - 0316 - 8598 |
Quảng Ninh 16/07/2024 |
Giải năm: 7766 - 2189 - 0312 - 5850 - 5003 - 8386 Giải bảy: 45 - 12 - 60 - 22 |
Nam Định 13/07/2024 |
Giải ba: 86101 - 19920 - 67112 - 39937 - 28868 - 49815 |
Hải Phòng 12/07/2024 |
Giải sáu: 359 - 476 - 412 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|