|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 03 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải nhì: 56679 - 32203 Giải tư: 5581 - 4902 - 3035 - 7503 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải tư: 9003 - 5952 - 0115 - 9805 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|