|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải tư: 28690 - 23496 - 80893 - 25725 - 71680 - 29261 - 79709 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải tư: 64191 - 73359 - 38457 - 45493 - 24686 - 46098 - 43169 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải nhất: 74093 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải sáu: 6993 - 7155 - 7209 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 8163 - 1915 |
Long An 01/01/2022 |
Giải nhất: 63093 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải tư: 58675 - 58982 - 91470 - 93139 - 41731 - 68553 - 36793 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải tư: 84097 - 73493 - 52897 - 39551 - 48178 - 10047 - 11983 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải sáu: 4387 - 4586 - 3193 |
An Giang 23/12/2021 |
Giải ba: 09293 - 38238 |
Cần Thơ 22/12/2021 |
Giải sáu: 1693 - 3074 - 3202 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|