|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 92 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Long An 23/01/2021 |
Giải ba: 95305 - 08692 |
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải ba: 57088 - 65292 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 42439 - 77273 - 45530 - 41808 - 61692 - 27732 - 09767 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải tư: 28439 - 10502 - 73035 - 59943 - 73892 - 09694 - 27413 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 39454 - 55668 - 47992 - 89336 - 02624 - 32929 - 93414 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải ĐB: 661092 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải tư: 68758 - 46179 - 80092 - 05586 - 55590 - 53294 - 35591 |
Long An 26/12/2020 |
Giải tư: 19236 - 65530 - 02721 - 36952 - 37685 - 19071 - 99592 |
Tây Ninh 24/12/2020 |
Giải tư: 54970 - 42792 - 23951 - 47459 - 05427 - 37859 - 99474 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|