|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải nhất: 83789 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải sáu: 0209 - 0621 - 2589 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải tư: 91757 - 85876 - 50759 - 77157 - 70133 - 92589 - 61181 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải ba: 33689 - 90896 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải tám: 89 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tư: 67494 - 29989 - 76667 - 52488 - 45342 - 25918 - 63260 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải sáu: 4089 - 0671 - 3979 |
Long An 09/01/2021 |
Giải ĐB: 639489 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải nhất: 98989 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải sáu: 0362 - 1689 - 6164 |
Long An 02/01/2021 |
Giải nhì: 55789 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải tư: 51221 - 47340 - 66352 - 62852 - 58289 - 92781 - 93524 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tư: 34452 - 17989 - 11762 - 03266 - 62999 - 37206 - 94199 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải tư: 95702 - 59205 - 70289 - 58354 - 23927 - 14495 - 09202 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải tư: 80289 - 15009 - 92473 - 30472 - 00233 - 93200 - 23146 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|