|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 3797 - 3098 - 0289 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải tư: 90489 - 94107 - 83977 - 61784 - 86264 - 02962 - 08847 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải ba: 52889 - 12706 |
TP. HCM 13/10/2018 |
Giải ĐB: 149289 |
Long An 13/10/2018 |
Giải sáu: 6077 - 6789 - 5830 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tám: 89 |
Đồng Nai 10/10/2018 |
Giải tư: 69387 - 64401 - 86310 - 98478 - 14287 - 43974 - 76789 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải sáu: 1789 - 5991 - 9853 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải sáu: 7789 - 1747 - 3495 |
Đồng Nai 26/09/2018 |
Giải tư: 47381 - 02237 - 57161 - 46189 - 51298 - 84065 - 76671 |
Vũng Tàu 25/09/2018 |
Giải tư: 42859 - 66508 - 93748 - 10115 - 20560 - 59089 - 44223 |
Long An 22/09/2018 |
Giải nhất: 94289 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|