|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 81 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải ba: 09766 - 15281 Giải tư: 91757 - 85876 - 50759 - 77157 - 70133 - 92589 - 61181 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải sáu: 1026 - 2681 - 1732 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải tư: 58383 - 82217 - 79804 - 47281 - 88327 - 73955 - 82130 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải tư: 41873 - 57934 - 18686 - 60017 - 98923 - 34649 - 15181 Giải bảy: 181 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải bảy: 981 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải sáu: 8781 - 2462 - 3583 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải ba: 98788 - 36481 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải ba: 70481 - 86230 Giải tư: 98181 - 84147 - 82615 - 40420 - 37220 - 53884 - 31537 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải tư: 51221 - 47340 - 66352 - 62852 - 58289 - 92781 - 93524 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tám: 81 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải tư: 27939 - 36296 - 98268 - 74236 - 87306 - 72681 - 33706 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|