|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải ba: 55480 - 24507 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải tư: 93745 - 96649 - 94079 - 73388 - 81773 - 64508 - 48980 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải bảy: 580 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải sáu: 3480 - 7499 - 8112 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải nhì: 10280 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
29
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|