|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải ĐB: 670174 |
Long An 20/10/2018 |
Giải nhì: 39974 Giải tư: 70983 - 84039 - 13874 - 83401 - 72148 - 41017 - 48744 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải tư: 71498 - 78985 - 23756 - 42509 - 22453 - 51142 - 17174 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải tư: 40725 - 54274 - 51062 - 08670 - 40931 - 76130 - 22437 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải tư: 16027 - 54058 - 85601 - 59658 - 59774 - 57865 - 62554 |
Đồng Nai 10/10/2018 |
Giải ba: 32676 - 64074 Giải tư: 69387 - 64401 - 86310 - 98478 - 14287 - 43974 - 76789 |
Đồng Tháp 08/10/2018 |
Giải ĐB: 852574 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 08191 - 57320 - 53780 - 04474 - 39952 - 10248 - 82486 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải sáu: 8674 - 5562 - 2955 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải tư: 80612 - 14128 - 47432 - 01003 - 84574 - 59091 - 43673 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải ba: 31072 - 68974 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải sáu: 1478 - 4595 - 6974 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|