www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2) từ ngày: 24/09/2020 - 24/10/2020

Tây Ninh
22/10/2020
Giải tư:   97063 - 03902 - 08699 - 73453 - 07033 - 72551 - 47074
TP. HCM
19/10/2020
Giải ĐB:    567363
Kiên Giang
11/10/2020
Giải nhất: 69263
Tây Ninh
08/10/2020
Giải tám:   63
An Giang
08/10/2020
Giải tư:   19981 - 45863 - 56248 - 72441 - 05863 - 92754 - 13358
Tiền Giang
04/10/2020
Giải tư:   87522 - 12063 - 00082 - 71206 - 58833 - 57471 - 55440
Long An
03/10/2020
Giải tư:   79285 - 09284 - 58441 - 10963 - 89396 - 28861 - 64872
Cần Thơ
30/09/2020
Giải bảy:  563
TP. HCM
26/09/2020
Giải năm:  7163
Bình Dương
25/09/2020
Giải sáu:  6495 - 4263 - 9341

Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

85 ( 4 Lần ) Tăng 3
04 ( 3 Lần ) Không tăng
10 ( 3 Lần ) Giảm 2
11 ( 3 Lần ) Tăng 1
27 ( 3 Lần ) Giảm 1
58 ( 3 Lần ) Không tăng
59 ( 3 Lần ) Không tăng
64 ( 3 Lần ) Tăng 1
96 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

57 ( 7 Lần ) Không tăng
21 ( 6 Lần ) Tăng 1
40 ( 6 Lần ) Không tăng
58 ( 6 Lần ) Không tăng
10 ( 5 Lần ) Không tăng
11 ( 5 Lần ) Tăng 1
24 ( 5 Lần ) Tăng 1
35 ( 5 Lần ) Giảm 2
95 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 13 ngày )
83      ( 10 ngày )
38      ( 9 ngày )
73      ( 9 ngày )
20      ( 7 ngày )
71      ( 7 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 1
0 14 Lần 0
11 Lần 2
1 12 Lần 2
11 Lần 1
2 7 Lần 0
9 Lần 1
3 8 Lần 2
13 Lần 3
4 16 Lần 3
11 Lần 1
5 11 Lần 3
13 Lần 1
6 9 Lần 2
4 Lần 0
7 9 Lần 0
12 Lần 5
8 9 Lần 0
15 Lần 1
9 13 Lần 2