|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải sáu: 6650 - 6322 - 5739 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải bảy: 639 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải nhì: 52039 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 42439 - 77273 - 45530 - 41808 - 61692 - 27732 - 09767 |
Vĩnh Long 15/01/2021 |
Giải tư: 94639 - 56524 - 07188 - 34311 - 59713 - 29579 - 29817 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải tám: 39 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tám: 39 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải tư: 28439 - 10502 - 73035 - 59943 - 73892 - 09694 - 27413 Giải tám: 39 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải bảy: 339 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải tư: 55114 - 75839 - 66058 - 65562 - 77370 - 05935 - 78913 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải tư: 27590 - 81053 - 96917 - 37652 - 44439 - 27487 - 14944 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải tư: 27939 - 36296 - 98268 - 74236 - 87306 - 72681 - 33706 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|