|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/04/2018 -
22/05/2018
Tiền Giang 20/05/2018 |
Giải sáu: 7060 - 8984 - 3634 |
Kiên Giang 20/05/2018 |
Giải tám: 34 |
Bình Dương 18/05/2018 |
Giải sáu: 9434 - 5294 - 7199 |
TP. HCM 14/05/2018 |
Giải năm: 6334 |
Bến Tre 08/05/2018 |
Giải năm: 3234 |
Vĩnh Long 04/05/2018 |
Giải tư: 82151 - 99334 - 34642 - 61157 - 96000 - 11589 - 23801 |
An Giang 03/05/2018 |
Giải tư: 20138 - 93334 - 90095 - 35491 - 35696 - 02050 - 03079 |
Đồng Tháp 30/04/2018 |
Giải tư: 62900 - 81514 - 08630 - 26947 - 37090 - 36085 - 77034 |
An Giang 26/04/2018 |
Giải sáu: 3283 - 3367 - 2634 |
TP. HCM 23/04/2018 |
Giải sáu: 8267 - 1234 - 8827 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|