|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2024 -
22/04/2024
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Long An 20/04/2024 |
Giải bảy: 224 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải tư: 70100 - 12924 - 66356 - 27272 - 62110 - 72662 - 41592 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải sáu: 3346 - 6524 - 6664 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải năm: 2524 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Long An 30/03/2024 |
Giải sáu: 9738 - 4040 - 0424 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải sáu: 4410 - 9804 - 5924 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 09/02/2025
08
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 10 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
20 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
7 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
20 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
18 Lần |
4 |
|
6 |
16 Lần |
9 |
|
19 Lần |
2 |
|
7 |
21 Lần |
8 |
|
17 Lần |
4 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
6 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|