|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2019 -
24/10/2019
Tây Ninh 24/10/2019 |
Giải tư: 40986 - 48909 - 80573 - 75979 - 94498 - 02520 - 39099 |
TP. HCM 21/10/2019 |
Giải tư: 00709 - 54322 - 06310 - 52186 - 66742 - 71720 - 82120 |
Đồng Tháp 21/10/2019 |
Giải ba: 29820 - 98705 |
Vĩnh Long 18/10/2019 |
Giải tư: 85620 - 82231 - 40666 - 08702 - 29650 - 78612 - 05657 |
Bến Tre 08/10/2019 |
Giải tư: 68158 - 34124 - 50144 - 30250 - 74130 - 06221 - 83420 |
Đồng Tháp 07/10/2019 |
Giải tư: 25895 - 70020 - 88612 - 20698 - 32439 - 41140 - 73615 |
Vĩnh Long 27/09/2019 |
Giải tư: 04085 - 89132 - 10620 - 54453 - 87837 - 48645 - 98817 |
An Giang 26/09/2019 |
Giải sáu: 6520 - 2111 - 8958 |
Vũng Tàu 24/09/2019 |
Giải ba: 20026 - 50420 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|