|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2019 -
24/10/2019
Cần Thơ 23/10/2019 |
Giải tư: 53716 - 03152 - 74157 - 39596 - 18374 - 76448 - 03370 |
Tiền Giang 20/10/2019 |
Giải sáu: 6445 - 6248 - 2316 |
Tây Ninh 17/10/2019 |
Giải tư: 73723 - 99034 - 98001 - 16141 - 18693 - 74577 - 30816 |
Long An 12/10/2019 |
Giải tư: 87682 - 82212 - 52981 - 81047 - 83516 - 11897 - 45822 |
Bình Dương 11/10/2019 |
Giải tư: 03749 - 88817 - 53961 - 54216 - 45690 - 25747 - 38401 |
Đồng Nai 09/10/2019 |
Giải sáu: 5516 - 8529 - 7991 |
Vĩnh Long 04/10/2019 |
Giải tư: 00680 - 42843 - 66846 - 41685 - 83066 - 92816 - 46828 Giải sáu: 2332 - 8116 - 0098 |
Tây Ninh 03/10/2019 |
Giải ba: 91602 - 89016 |
Đồng Nai 25/09/2019 |
Giải năm: 2816 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|