|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/09/2018 -
24/10/2018
Sóc Trăng 24/10/2018 |
Giải tư: 74121 - 14411 - 29355 - 87505 - 67822 - 90092 - 43227 |
Bạc Liêu 23/10/2018 |
Giải ba: 29011 - 11869 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải tư: 22926 - 29092 - 21049 - 73661 - 12811 - 10290 - 59207 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải nhì: 01411 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tư: 97201 - 94258 - 86236 - 10718 - 88511 - 92325 - 30125 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải sáu: 4811 - 5484 - 7328 Giải tám: 11 |
An Giang 11/10/2018 |
Giải nhất: 27711 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải tư: 71472 - 95850 - 88041 - 27239 - 96242 - 01711 - 36384 |
TP. HCM 06/10/2018 |
Giải ĐB: 075811 |
Vũng Tàu 02/10/2018 |
Giải nhì: 16811 |
Kiên Giang 30/09/2018 |
Giải sáu: 1011 - 0571 - 3596 |
Đồng Tháp 24/09/2018 |
Giải ba: 24422 - 69811 |
Cà Mau 24/09/2018 |
Giải nhất: 34111 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|