|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 81 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải tư: 85199 - 32981 - 07262 - 27351 - 66376 - 57914 - 43806 |
Quảng Ngãi 27/04/2024 |
Giải ĐB: 487281 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải bảy: 081 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải năm: 3481 |
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải tư: 34882 - 55876 - 29781 - 82609 - 02752 - 92182 - 25217 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải tư: 99298 - 93081 - 69100 - 22458 - 03046 - 68537 - 39233 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải ĐB: 413781 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải ĐB: 850181 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải ĐB: 508281 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải sáu: 3938 - 9581 - 0706 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải sáu: 2133 - 0881 - 2310 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải ĐB: 417381 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 12/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
18 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
22 Lần |
6 |
|
15 Lần |
5 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|