|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 51 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải tư: 82677 - 06255 - 03899 - 28051 - 02759 - 38749 - 04772 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải năm: 6851 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải ĐB: 999151 |
Thừa T. Huế 18/03/2024 |
Giải bảy: 851 |
Đà Nẵng 16/03/2024 |
Giải năm: 0451 |
Khánh Hòa 13/03/2024 |
Giải sáu: 4437 - 4251 - 3990 |
Phú Yên 11/03/2024 |
Giải tư: 85724 - 69628 - 11262 - 64258 - 48251 - 77686 - 57715 |
Khánh Hòa 03/03/2024 |
Giải tư: 09622 - 77624 - 71597 - 50662 - 25735 - 40551 - 90671 |
Ninh Thuận 01/03/2024 |
Giải tư: 12589 - 37131 - 41689 - 77664 - 64511 - 55151 - 52122 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 13/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
19 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
15 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
|
|
|