|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải tư: 57415 - 58741 - 58449 - 35031 - 45964 - 94550 - 72926 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải nhì: 06731 Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 Giải sáu: 5115 - 3631 - 9334 |
Quảng Trị 18/04/2024 |
Giải sáu: 3078 - 6531 - 5101 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải tám: 31 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải tư: 10937 - 69707 - 26209 - 65612 - 76531 - 18338 - 14074 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải tư: 69090 - 25712 - 15836 - 37219 - 14522 - 39031 - 96166 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải ba: 49631 - 49033 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải tư: 77729 - 98724 - 74314 - 90089 - 20716 - 79131 - 27889 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải nhì: 48131 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
19 Lần |
8 |
|
1 |
15 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
3 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
7 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
5 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
5 |
|
|
|
|