|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
02/09/2014 -
02/10/2014
Quảng Ninh 30/09/2014 |
Giải bảy: 98 - 93 - 86 - 85 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải ba: 67752 - 25311 - 08351 - 35699 - 37704 - 67093 |
Hải Phòng 26/09/2014 |
Giải năm: 3011 - 0393 - 4057 - 0823 - 5278 - 6006 |
Hà Nội 25/09/2014 |
Giải bảy: 87 - 93 - 47 - 68 Giải ĐB: 49293 |
Hải Phòng 19/09/2014 |
Giải ba: 84148 - 45938 - 48893 - 64329 - 30845 - 20610 |
Bắc Ninh 17/09/2014 |
Giải ba: 28130 - 80342 - 11902 - 44693 - 82574 - 14739 |
Bắc Ninh 03/09/2014 |
Giải bảy: 37 - 20 - 93 - 33 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 04/05/2024
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|