|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 75 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2014 -
24/04/2014
Hà Nội 24/04/2014 |
Giải năm: 7912 - 4828 - 5444 - 4396 - 3375 - 9293 |
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải ba: 20486 - 36994 - 20197 - 87256 - 42575 - 24397 |
Hà Nội 21/04/2014 |
Giải ba: 03696 - 67884 - 98975 - 29044 - 16344 - 97119 Giải sáu: 869 - 075 - 962 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải sáu: 875 - 759 - 804 |
Thái Bình 06/04/2014 |
Giải ba: 04127 - 94175 - 68569 - 95679 - 63467 - 09151 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải tư: 8385 - 5375 - 8074 - 8129 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải năm: 4372 - 4808 - 7975 - 8913 - 7603 - 1110 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải bảy: 54 - 76 - 75 - 74 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
|
|
|