|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/09/2016 -
25/10/2016
Quảng Ninh 25/10/2016 |
Giải ba: 38047 - 88333 - 54224 - 32626 - 78019 - 50363 |
Thái Bình 23/10/2016 |
Giải năm: 7419 - 3313 - 7902 - 2426 - 0623 - 3914 |
Hà Nội 20/10/2016 |
Giải bảy: 75 - 84 - 26 - 88 |
Nam Định 15/10/2016 |
Giải năm: 4226 - 9503 - 4531 - 2718 - 5799 - 7064 |
Bắc Ninh 12/10/2016 |
Giải bảy: 26 - 16 - 44 - 52 |
Quảng Ninh 04/10/2016 |
Giải ba: 77608 - 71898 - 21523 - 27074 - 37727 - 69826 |
Hải Phòng 30/09/2016 |
Giải tư: 6608 - 2559 - 4926 - 8617 Giải sáu: 682 - 326 - 507 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|