|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 39586 - 43005 - 41034 - 66363 - 83052 - 23777 - 52695 |
Long An 16/03/2024 |
Giải năm: 7586 |
Vĩnh Long 15/03/2024 |
Giải tư: 03453 - 85386 - 16074 - 47736 - 62147 - 65235 - 23625 |
Tây Ninh 14/03/2024 |
Giải sáu: 5686 - 9413 - 9280 |
Đồng Nai 13/03/2024 |
Giải ba: 13876 - 97886 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải sáu: 1786 - 7365 - 0616 |
TP. HCM 11/03/2024 |
Giải tư: 76577 - 59636 - 06686 - 08652 - 03645 - 50623 - 48867 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải năm: 3686 |
An Giang 07/03/2024 |
Giải sáu: 5186 - 6640 - 4299 |
Vĩnh Long 01/03/2024 |
Giải tư: 66434 - 76841 - 13115 - 41741 - 25330 - 15313 - 40086 |
Đồng Nai 28/02/2024 |
Giải nhì: 83186 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|