|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải tư: 89504 - 50742 - 87325 - 69688 - 45121 - 64555 - 27576 |
An Giang 21/03/2024 |
Giải tư: 27765 - 26650 - 95497 - 21405 - 41017 - 36482 - 70176 |
Đồng Nai 13/03/2024 |
Giải ba: 13876 - 97886 |
Bến Tre 12/03/2024 |
Giải tư: 32149 - 28418 - 19776 - 69874 - 93924 - 15332 - 33717 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải ba: 19676 - 10712 |
Long An 09/03/2024 |
Giải nhì: 16876 |
Đồng Nai 06/03/2024 |
Giải sáu: 9176 - 9109 - 0714 |
TP. HCM 04/03/2024 |
Giải ba: 48776 - 87878 Giải sáu: 8485 - 9378 - 7276 |
Kiên Giang 03/03/2024 |
Giải sáu: 1627 - 0690 - 5376 |
Tây Ninh 29/02/2024 |
Giải tư: 52297 - 32015 - 47224 - 42491 - 51198 - 86376 - 85789 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|