|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
15/03/2024 -
14/04/2024
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải nhì: 85963 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Phước 13/04/2024 |
Giải tư: 54963 - 10019 - 05527 - 62704 - 40164 - 98768 - 95100 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải ba: 83381 - 42863 |
Bình Phước 30/03/2024 |
Giải tư: 29106 - 76263 - 20182 - 08970 - 61808 - 80051 - 91742 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải nhất: 15363 Giải năm: 8063 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải ba: 04763 - 48603 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải nhất: 14463 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải tư: 54579 - 77625 - 43743 - 48378 - 56553 - 76005 - 11163 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 39586 - 43005 - 41034 - 66363 - 83052 - 23777 - 52695 |
Đà Lạt 17/03/2024 |
Giải sáu: 5163 - 6624 - 4403 |
Bình Phước 16/03/2024 |
Giải nhất: 84363 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/01/2025
03
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
22 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
18 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
6 |
21 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
21 Lần |
5 |
|
23 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
6 |
|
|
|
|