|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải tư: 13448 - 59317 - 12860 - 79919 - 86743 - 62068 - 46714 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tám: 60 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
Tiền Giang 24/03/2024 |
Giải ba: 12660 - 50652 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tư: 21867 - 93861 - 77360 - 54999 - 22996 - 59511 - 67031 Giải ĐB: 817660 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải tư: 18727 - 40847 - 05451 - 71126 - 03903 - 11493 - 03360 Giải sáu: 5860 - 3702 - 8738 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải sáu: 9266 - 8610 - 8060 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải tư: 73635 - 57960 - 26137 - 61941 - 54506 - 50311 - 59247 |
Cần Thơ 06/03/2024 |
Giải nhì: 36460 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải tư: 40060 - 72895 - 03796 - 40266 - 64323 - 64869 - 30428 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải tư: 94073 - 00739 - 57662 - 07327 - 42860 - 15150 - 61199 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|