|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2024 -
22/04/2024
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải tư: 46650 - 96101 - 52950 - 59499 - 72666 - 74982 - 38377 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải tư: 81034 - 57871 - 92294 - 70750 - 14630 - 99503 - 23850 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải nhì: 63050 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải sáu: 5414 - 6950 - 8819 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải nhất: 45450 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải nhì: 57750 |
Đà Lạt 07/04/2024 |
Giải tư: 76443 - 71727 - 48113 - 31320 - 94754 - 91950 - 37220 |
Long An 06/04/2024 |
Giải nhì: 58950 |
Sóc Trăng 03/04/2024 |
Giải sáu: 3550 - 5050 - 4603 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 Giải tám: 50 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải tư: 20182 - 05392 - 97450 - 92990 - 74605 - 21616 - 49161 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải nhì: 53550 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải nhất: 99350 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải năm: 3550 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/01/2025
03
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
22 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
18 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
6 |
21 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
21 Lần |
5 |
|
23 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
6 |
|
|
|
|