|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải sáu: 0297 - 3244 - 7846 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải nhì: 26044 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải ĐB: 655444 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải ĐB: 893144 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 2827 - 0794 - 0144 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải tư: 92758 - 57975 - 23937 - 88844 - 21611 - 15158 - 25460 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải bảy: 244 |
Trà Vinh 29/03/2024 |
Giải tư: 16283 - 77152 - 87544 - 07747 - 57557 - 29021 - 54532 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải ba: 38944 - 33037 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
25 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
3 |
|
17 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
20 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
19 Lần |
2 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
17 Lần |
6 |
|
7 |
10 Lần |
3 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
9 |
25 Lần |
3 |
|
|
|
|