|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải sáu: 4410 - 9804 - 5924 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải nhất: 18424 |
Bến Tre 12/03/2024 |
Giải tư: 32149 - 28418 - 19776 - 69874 - 93924 - 15332 - 33717 |
TP. HCM 11/03/2024 |
Giải năm: 8424 |
An Giang 07/03/2024 |
Giải ĐB: 303624 |
Đồng Nai 06/03/2024 |
Giải nhì: 47424 |
Cần Thơ 06/03/2024 |
Giải tư: 18634 - 11002 - 18574 - 23562 - 14903 - 33697 - 73624 |
Kiên Giang 03/03/2024 |
Giải tư: 85039 - 92854 - 76059 - 65024 - 98670 - 10327 - 90504 |
Tây Ninh 29/02/2024 |
Giải tư: 52297 - 32015 - 47224 - 42491 - 51198 - 86376 - 85789 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải ba: 80031 - 28424 |
Đồng Nai 28/02/2024 |
Giải ba: 52124 - 13341 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|