|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
10/04/2024 -
10/05/2024
Vĩnh Long 10/05/2024 |
Giải sáu: 2012 - 4405 - 7969 |
Tây Ninh 09/05/2024 |
Giải tư: 71773 - 13945 - 46503 - 45694 - 89312 - 34515 - 88910 |
Bến Tre 07/05/2024 |
Giải năm: 9812 |
Vũng Tàu 07/05/2024 |
Giải tư: 14424 - 71925 - 36757 - 17590 - 30109 - 24112 - 40248 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải năm: 9412 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải ĐB: 766312 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải bảy: 512 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhì: 00012 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
19 Lần |
1 |
|
|
|
|