|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 08 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải tư: 57383 - 61617 - 22684 - 77726 - 40793 - 71711 - 59808 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải ba: 25608 - 33661 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải ba: 15989 - 93908 |
TP. HCM 16/03/2024 |
Giải tư: 37546 - 56246 - 24408 - 69577 - 17437 - 91920 - 37870 Giải năm: 3208 |
Tây Ninh 14/03/2024 |
Giải ĐB: 248108 |
Đồng Nai 13/03/2024 |
Giải tư: 72263 - 29752 - 49351 - 41208 - 14030 - 98778 - 13226 |
Long An 09/03/2024 |
Giải sáu: 6008 - 7853 - 6654 |
Vĩnh Long 08/03/2024 |
Giải tư: 46843 - 28079 - 41302 - 87771 - 29958 - 44308 - 55142 |
Bình Dương 08/03/2024 |
Giải năm: 9908 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải ba: 82508 - 45496 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|