|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
589281 |
Giải nhất |
83881 |
Giải nhì |
54197 |
Giải ba |
21826 94781 |
Giải tư |
12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
Giải năm |
9675 |
Giải sáu |
9004 1364 4147 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6 | 83 | 1 | | 3,9 | 2 | 5,62 | | 3 | 2 | 0,6 | 4 | 7 | 2,7 | 5 | 9 | 0,22 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 92 | 8 | 13 | 5 | 9 | 0,2,7,82 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
674256 |
Giải nhất |
78816 |
Giải nhì |
55560 |
Giải ba |
69578 96480 |
Giải tư |
27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 |
Giải năm |
6315 |
Giải sáu |
0255 6139 3494 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82,9 | 0 | | 4 | 1 | 5,6,8 | | 2 | | | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 1 | 1,5,6,8 | 5 | 4,5,6 | 1,5,92 | 6 | 0,5 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 02,5 | 3 | 9 | 0,4,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
013901 |
Giải nhất |
38767 |
Giải nhì |
08745 |
Giải ba |
34731 02906 |
Giải tư |
43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
Giải năm |
7070 |
Giải sáu |
5244 2369 6031 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,42,62 | 0,32,6 | 1 | 5,7 | | 2 | | 6 | 3 | 12 | 02,4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | | 02,8 | 6 | 1,3,72,9 | 1,62 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
211516 |
Giải nhất |
50891 |
Giải nhì |
16823 |
Giải ba |
32060 60746 |
Giải tư |
19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
Giải năm |
9569 |
Giải sáu |
5684 2784 8023 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 1,3,9 | 1 | 1,6 | 7 | 2 | 32 | 22,4,6 | 3 | 1 | 82 | 4 | 3,6,9 | | 5 | | 1,4 | 6 | 0,3,9 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 42 | 4,6 | 9 | 0,1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
086699 |
Giải nhất |
44392 |
Giải nhì |
59231 |
Giải ba |
29641 89862 |
Giải tư |
50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 |
Giải năm |
9719 |
Giải sáu |
1154 8845 7521 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 1 | | 3 | 1,7,9 | 5 | 4 | 0,1,5 | 4,9 | 5 | 4 | 7 | 6 | 2,9 | 3 | 7 | 6 | 9 | 8 | 0 | 1,3,6,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
197666 |
Giải nhất |
28622 |
Giải nhì |
54541 |
Giải ba |
85926 52879 |
Giải tư |
92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 |
Giải năm |
9502 |
Giải sáu |
7484 5569 2165 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 4 | 1 | | 02,2,8 | 2 | 2,6 | | 3 | | 8 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5 | 2,6,7 | 6 | 5,6,7,9 | 6,7 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,4,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
222490 |
Giải nhất |
88224 |
Giải nhì |
43644 |
Giải ba |
23336 44815 |
Giải tư |
20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
Giải năm |
3373 |
Giải sáu |
0009 8889 2135 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 53 | 2 | 2 | 2,4 | 72 | 3 | 1,5,6 | 0,2,4 | 4 | 4 | 13,3,7 | 5 | | 3 | 6 | 0 | | 7 | 32,5 | 8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
677136 |
Giải nhất |
84257 |
Giải nhì |
11064 |
Giải ba |
91573 30665 |
Giải tư |
33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
Giải năm |
7226 |
Giải sáu |
9400 7315 0347 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0 | | 1 | 0,5 | | 2 | 0,6 | 7 | 3 | 6,7 | 5,6,7 | 4 | 7 | 1,62 | 5 | 0,4,7 | 2,3,7 | 6 | 4,52 | 3,4,5 | 7 | 3,4,6,9 | | 8 | | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|