www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 03/10/2025
XSGL
Giải ĐB
222490
Giải nhất
88224
Giải nhì
43644
Giải ba
23336
44815
Giải tư
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
Giải năm
3373
Giải sáu
0009
8889
2135
Giải bảy
022
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,904,9
3153
222,4
7231,5,6
0,2,444
13,3,75 
360
 732,5
888,9
0,890
 
Ngày: 26/09/2025
XSGL
Giải ĐB
996946
Giải nhất
21921
Giải nhì
98248
Giải ba
95426
28021
Giải tư
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
Giải năm
3813
Giải sáu
1453
3025
3900
Giải bảy
830
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,32,400
22,910,3
7212,5,6
1,5302
940,6,8
253,6
2,4,56 
772,7
48 
 91,4
 
Ngày: 19/09/2025
XSGL
Giải ĐB
662767
Giải nhất
04469
Giải nhì
27981
Giải ba
88937
91567
Giải tư
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
Giải năm
6399
Giải sáu
2950
5000
9113
Giải bảy
841
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,72
4,7,813,4,7
82 
137
141
 502
 672,9
02,1,3,6271,9
 81,2
6,7,999
 
Ngày: 12/09/2025
XSGL
Giải ĐB
157670
Giải nhất
21191
Giải nhì
29020
Giải ba
31958
09110
Giải tư
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
Giải năm
2286
Giải sáu
8079
2696
4078
Giải bảy
739
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,22,706,7
910,3
 202,7
1,3,9233,9
 4 
 58
0,8,96 
0,270,8,9
5,786
3,791,32,6
 
Ngày: 05/09/2025
XSGL
Giải ĐB
549300
Giải nhất
18023
Giải nhì
44782
Giải ba
35719
16098
Giải tư
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
Giải năm
5460
Giải sáu
4581
1594
6414
Giải bảy
166
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,6200
1,4,811,4,9
823
238,9
1,5,6,941
 54
6602,4,6
 79
3,981,2
1,3,794,8
 
Ngày: 29/08/2025
XSGL
Giải ĐB
571393
Giải nhất
54182
Giải nhì
28255
Giải ba
15215
65644
Giải tư
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
Giải năm
8859
Giải sáu
1735
9610
3696
Giải bảy
722
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
 10,5
2,822
935
4,944,92
1,3,555,9
6,7,966,8,9
 76
682
42,5,690,3,4,6
 
Ngày: 22/08/2025
XSGL
Giải ĐB
729493
Giải nhất
55643
Giải nhì
30799
Giải ba
39238
80665
Giải tư
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
Giải năm
3757
Giải sáu
4777
1985
8856
Giải bảy
409
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 09
 1 
 26,8
4,934,8
343,5,9
4,6,856,7,9
2,565,9
5,7,977
2,385
0,4,5,6
9
93,7,9