www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/05/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/05/2020
XSHCM - Loại vé: 5D7
Giải ĐB
488480
Giải nhất
14885
Giải nhì
26624
Giải ba
48892
55497
Giải tư
09123
59561
77354
80165
02861
75497
20975
Giải năm
7082
Giải sáu
3045
5798
9779
Giải bảy
012
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
80 
6212
1,8,923,4
23 
2,545
4,6,7,8
9
54
 612,5
9275,9
980,2,5
792,5,72,8
 
Ngày: 23/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
813192
Giải nhất
87620
Giải nhì
60466
Giải ba
93877
99886
Giải tư
36625
89494
69203
40350
62024
33185
42919
Giải năm
7861
Giải sáu
4092
6284
7553
Giải bảy
442
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,503
619
3,4,9220,4,5
0,532
2,8,942
2,850,3
6,861,6
777
 84,5,6
1922,4
 
Ngày: 23/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
313812
Giải nhất
05215
Giải nhì
99679
Giải ba
11614
35191
Giải tư
03603
01833
23021
17785
12563
28957
96922
Giải năm
1680
Giải sáu
6806
8580
6261
Giải bảy
946
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
8203,6
2,6,912,4,5
1,221,2
0,3,633
146
1,857
0,461,3
5792
 802,5
7291
 
Ngày: 23/05/2020
XSHG - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
351737
Giải nhất
01411
Giải nhì
10735
Giải ba
16204
24048
Giải tư
94084
40197
86672
39244
36350
80293
52032
Giải năm
8467
Giải sáu
7400
1268
9222
Giải bảy
984
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
111
2,3,722
932,5,7
0,4,7,8244,8
350
 67,8
3,6,972,4
4,6842
 93,7
 
Ngày: 23/05/2020
Giải ĐB
98991
Giải nhất
71131
Giải nhì
17093
47125
Giải ba
73439
39302
99701
47115
13509
32597
Giải tư
2177
8176
9570
1081
Giải năm
6837
5584
3039
4606
0193
1302
Giải sáu
024
784
811
Giải bảy
71
58
81
77
ChụcSốĐ.Vị
701,22,6,9
0,1,3,7
82,9
11,5
0224,5
9231,7,92
2,824 
1,258
0,76 
3,72,970,1,6,72
5812,42
0,3291,32,7
 
Ngày: 23/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
963846
Giải nhất
59979
Giải nhì
60415
Giải ba
96919
61857
Giải tư
14061
47514
64853
77915
22102
23407
21597
Giải năm
7389
Giải sáu
8615
4996
4185
Giải bảy
794
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
6142,53,9
02 
53 
12,946
13,853,7
4,961
0,5,979
 85,9
1,7,894,6,7
 
Ngày: 23/05/2020
XSDNG
Giải ĐB
073189
Giải nhất
30856
Giải nhì
74924
Giải ba
50577
29953
Giải tư
84796
44928
29360
48773
21981
40074
53136
Giải năm
2045
Giải sáu
2819
3560
6314
Giải bảy
476
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
810,4,9
 24,8
5,736
1,2,745
453,6
3,5,7,9602
773,4,6,7
281,9
1,896
 
Ngày: 23/05/2020
XSQNG
Giải ĐB
949361
Giải nhất
78262
Giải nhì
37378
Giải ba
31666
86819
Giải tư
78817
88179
12228
28597
06571
99542
29076
Giải năm
1943
Giải sáu
3757
9523
6006
Giải bảy
200
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,6
6,7172,9
4,623,8
2,43 
 42,3
 57
0,6,761,2,6
12,5,971,6,8,9
2,78 
1,797