www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2022
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
436392
Giải nhất
42831
Giải nhì
34258
Giải ba
69965
09722
Giải tư
53441
57565
19947
63976
80780
76216
43413
Giải năm
4684
Giải sáu
6907
6733
8472
Giải bảy
014
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
807
3,413,4,6
2,7,922
1,331,3
1,841,7
62582
1,7652
0,472,6
5280,4
 92
 
Ngày: 15/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
072034
Giải nhất
51509
Giải nhì
21919
Giải ba
65863
39154
Giải tư
90642
58544
08499
14031
85901
53134
38475
Giải năm
9685
Giải sáu
9214
4219
5971
Giải bảy
400
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3,6,714,92
42 
631,42
1,32,4,542,4
7,854
 61,3
 71,5
 85
0,12,999
 
Ngày: 15/01/2022
XSBP - Loại vé: 1K3-N22
Giải ĐB
021784
Giải nhất
91434
Giải nhì
80245
Giải ba
93470
13079
Giải tư
23306
89692
47638
63010
30436
20871
44764
Giải năm
6468
Giải sáu
5847
9723
4684
Giải bảy
384
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,706
710,8
923
234,6,8
3,6,8345,7
45 
0,364,8
470,1,9
1,3,6843
792
 
Ngày: 15/01/2022
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
751784
Giải nhất
09342
Giải nhì
93280
Giải ba
34711
60248
Giải tư
70410
49227
60370
19852
71855
33067
29567
Giải năm
0771
Giải sáu
4383
3668
7870
Giải bảy
604
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,72,804
1,710,1
4,526,7
83 
0,842,8
552,5
2672,8
2,62702,1
4,680,3,4
 9 
 
Ngày: 15/01/2022
14QY-9QY-11QY-15QY-2QY-10QY
Giải ĐB
20222
Giải nhất
22217
Giải nhì
31826
17040
Giải ba
39391
25127
54893
33552
39862
77061
Giải tư
9838
6844
4719
2280
Giải năm
4107
4023
5944
9446
6904
4687
Giải sáu
877
004
172
Giải bảy
27
09
80
87
ChụcSốĐ.Vị
4,82042,7,9
6,917,9
2,5,6,722,3,6,72
2,938
02,4240,42,6
 52
2,461,2
0,1,22,7
82
72,7
3802,72
0,191,3
 
Ngày: 15/01/2022
XSDNO
Giải ĐB
301038
Giải nhất
14237
Giải nhì
77926
Giải ba
08736
82207
Giải tư
95352
09572
18736
97004
44464
03188
05951
Giải năm
6303
Giải sáu
6427
3819
6229
Giải bảy
234
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
519
5,726,7,9
034,62,7,8
0,3,64 
 51,2
2,32,864
0,2,372
3,886,8
1,29 
 
Ngày: 15/01/2022
XSDNG
Giải ĐB
906700
Giải nhất
79603
Giải nhì
07799
Giải ba
41546
68431
Giải tư
85403
28113
57456
95577
64191
97827
45209
Giải năm
3702
Giải sáu
7568
1197
7869
Giải bảy
409
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000,2,32,92
3,913,8
027
02,131
 46
 56
4,568,9
2,7,977
1,68 
02,6,991,7,9
 
Ngày: 15/01/2022
XSQNG
Giải ĐB
620947
Giải nhất
31580
Giải nhì
11882
Giải ba
18906
44541
Giải tư
16803
08748
79557
50776
13696
71964
81977
Giải năm
1654
Giải sáu
6512
0330
7302
Giải bảy
389
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,8,902,3,6
412
0,1,82 
030
5,641,7,8
 54,7
0,7,964
4,5,776,7
480,2,9
890,6