www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4A7
Giải ĐB
832608
Giải nhất
45661
Giải nhì
18219
Giải ba
82027
10710
Giải tư
50605
01086
35328
05899
96696
92857
02079
Giải năm
4201
Giải sáu
1118
1648
0765
Giải bảy
913
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
101,5,8
0,1,610,1,3,8
9
 27,8
13 
 48
0,657
8,961,5
2,579
0,1,2,486
1,7,996,9
 
Ngày: 02/04/2022
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
874733
Giải nhất
70829
Giải nhì
78264
Giải ba
03270
80842
Giải tư
30209
66119
43352
66984
67554
25721
22795
Giải năm
1324
Giải sáu
9677
2209
9084
Giải bảy
039
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7092
2192
4,521,4,9
333,9
2,5,6,8242
952,4
 64
770,7
 842
02,12,2,395
 
Ngày: 02/04/2022
XSBP - Loại vé: 4K1-N22
Giải ĐB
948343
Giải nhất
38905
Giải nhì
34863
Giải ba
61275
30945
Giải tư
68798
92451
12176
64488
28343
99797
09863
Giải năm
7880
Giải sáu
3377
9834
6713
Giải bảy
237
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,805
513
 20
1,42,6234,7
3432,5
0,4,751
7632
3,7,975,6,7
8,980,8
 97,8
 
Ngày: 02/04/2022
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
252270
Giải nhất
87483
Giải nhì
84292
Giải ba
71071
96782
Giải tư
92900
38449
41597
22380
81734
37019
27868
Giải năm
5200
Giải sáu
8867
3637
4998
Giải bảy
257
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002
719
8,92 
834,7
349
 57,9
 67,8
3,5,6,970,1
6,980,2,3
1,4,592,7,8
 
Ngày: 02/04/2022
3UL-15UL-1UL-5UL-9UL-11UL
Giải ĐB
61762
Giải nhất
39070
Giải nhì
02329
18372
Giải ba
16007
60763
57491
47077
84248
75402
Giải tư
4191
4433
8606
2325
Giải năm
7285
7588
2188
6755
5523
8372
Giải sáu
760
419
672
Giải bảy
75
61
14
25
ChụcSốĐ.Vị
6,702,6,7
6,9214,9
0,6,7323,52,9
2,3,633
148
22,5,7,855
060,1,2,3
0,770,23,5,7
4,8285,82
1,2912
 
Ngày: 02/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
799914
Giải nhất
36404
Giải nhì
58187
Giải ba
96735
92067
Giải tư
65950
16087
13635
19899
02274
65208
94891
Giải năm
4329
Giải sáu
4505
7786
1499
Giải bảy
273
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
504,5,8
914
 29
7352
0,1,74 
0,3250
867
6,7,8273,4,7
086,72
2,9291,92
 
Ngày: 02/04/2022
XSDNG
Giải ĐB
641990
Giải nhất
69600
Giải nhì
22945
Giải ba
73064
49572
Giải tư
00621
52883
57974
10697
28919
12093
18007
Giải năm
0895
Giải sáu
4128
7593
3151
Giải bảy
494
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
2,519
721,8
8,923 
6,7,945
4,951,9
 64
0,972,4
283
1,590,32,4,5
7
 
Ngày: 02/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
850844
Giải nhất
63790
Giải nhì
47030
Giải ba
10070
35409
Giải tư
93201
21167
79268
06092
36763
99360
83976
Giải năm
2476
Giải sáu
3992
2198
9255
Giải bảy
751
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,901,9
0,51 
932 
630
444
551,5
7260,3,7,8
670,62
6,98 
090,23,8