|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
337361 |
Giải nhất |
01970 |
Giải nhì |
27740 |
Giải ba |
71505 73752 |
Giải tư |
09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779 |
Giải năm |
7301 |
Giải sáu |
7149 1457 3484 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 1,2,5,8 9 | 0,6 | 1 | | 0,5 | 2 | | | 3 | 02 | 8 | 4 | 0,9 | 0,9 | 5 | 2,7 | | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 0,9 | 0,9 | 8 | 4 | 0,4,7 | 9 | 5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
329105 |
Giải nhất |
98436 |
Giải nhì |
22771 |
Giải ba |
37345 64925 |
Giải tư |
97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368 |
Giải năm |
8353 |
Giải sáu |
3796 7674 8228 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 7 | 1 | 5 | 8 | 2 | 5,82 | 5 | 3 | 6,8 | 6,7 | 4 | 5,8 | 0,1,2,4 | 5 | 3 | 3,9 | 6 | 4,8 | | 7 | 1,4 | 22,3,4,6 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
421772 |
Giải nhất |
40923 |
Giải nhì |
60790 |
Giải ba |
56177 96331 |
Giải tư |
15566 93776 70161 28506 65624 08524 98317 |
Giải năm |
1095 |
Giải sáu |
2276 1279 3983 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 3,42 | 2,8 | 3 | 1 | 22 | 4 | | 9 | 5 | 2,6 | 0,5,6,72 | 6 | 1,6 | 1,7 | 7 | 2,62,7,9 | | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
872732 |
Giải nhất |
20310 |
Giải nhì |
78513 |
Giải ba |
59811 70078 |
Giải tư |
99379 88530 63909 12814 19081 56795 43797 |
Giải năm |
5879 |
Giải sáu |
2221 8941 3517 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 1,2,4,8 | 1 | 0,1,3,4 7 | 3,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,9 | 1 | 4 | 1 | 9 | 5 | | | 6 | | 1,9 | 7 | 8,92 | 7 | 8 | 1,2 | 0,3,72 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
441280 |
Giải nhất |
84706 |
Giải nhì |
64126 |
Giải ba |
22005 80957 |
Giải tư |
46454 02747 23860 58344 45079 72855 25017 |
Giải năm |
3013 |
Giải sáu |
2340 6613 5622 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 5,6 | | 1 | 32,7 | 2 | 2 | 2,6 | 12 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 0,4,7,9 | 0,5 | 5 | 4,5,7 | 0,2 | 6 | 0 | 1,4,5 | 7 | 4,9 | | 8 | 0 | 4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
335240 |
Giải nhất |
29683 |
Giải nhì |
65993 |
Giải ba |
05819 47553 |
Giải tư |
93325 28917 52601 15700 10273 46975 91951 |
Giải năm |
1455 |
Giải sáu |
1838 7218 6958 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,4,9 | 0,5 | 1 | 7,8,9 | | 2 | 5 | 5,7,8,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0 | 2,5,7 | 5 | 1,3,5,8 | | 6 | | 1 | 7 | 3,5 | 1,3,5 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
594246 |
Giải nhất |
74749 |
Giải nhì |
82569 |
Giải ba |
08662 97482 |
Giải tư |
32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 |
Giải năm |
0496 |
Giải sáu |
5945 6841 9783 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7 | 1 | | 6,7,8 | 2 | | 8 | 3 | 4,5,6 | 3 | 4 | 1,5,6,7 9 | 3,4 | 5 | | 3,4,8,92 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 1,2 | | 8 | 2,3,6 | 4,6,9 | 9 | 62,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
820112 |
Giải nhất |
36478 |
Giải nhì |
22210 |
Giải ba |
38611 93185 |
Giải tư |
55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
5044 9099 2901 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,2,9 | 1,6 | 2 | 7 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 82 | 5 | | 7 | 6 | 2,3,8 | 2 | 7 | 02,6,8 | 6,7,9 | 8 | 52 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|