|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
334029 |
Giải nhất |
49904 |
Giải nhì |
98676 |
Giải ba |
73100 99473 |
Giải tư |
66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
Giải năm |
7493 |
Giải sáu |
3939 6994 4867 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5 | | 1 | | | 2 | 5,9 | 4,5,7,9 | 3 | 5,6,9 | 0,9 | 4 | 3,9 | 0,2,3 | 5 | 3 | 3,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,6,9 | | 8 | 0 | 2,3,4,7 | 9 | 3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
615735 |
Giải nhất |
15868 |
Giải nhì |
53582 |
Giải ba |
08673 65700 |
Giải tư |
78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
Giải năm |
0810 |
Giải sáu |
6512 6911 7111 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 12 | 1 | 0,12,2 | 1,3,8 | 2 | 4 | 72 | 3 | 2,5 | 2,7 | 4 | | 3 | 5 | 7,8 | 6,9 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 32,4,9 | 5,6 | 8 | 2 | 7 | 9 | 6 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
062307 |
Giải nhất |
78773 |
Giải nhì |
04218 |
Giải ba |
71805 63516 |
Giải tư |
65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
Giải năm |
7930 |
Giải sáu |
0965 0630 2430 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 42,5,7 | | 1 | 5,6,8 | 5 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 03 | 02,2 | 4 | 6 | 0,1,5,6 | 5 | 2,5 | 1,4 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
784740 |
Giải nhất |
70637 |
Giải nhì |
64368 |
Giải ba |
57295 71015 |
Giải tư |
16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 |
Giải năm |
5551 |
Giải sáu |
8006 3751 7834 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 52 | 1 | 5 | | 2 | 3,92 | 2 | 3 | 42,6,7 | 32 | 4 | 0 | 0,1,9 | 5 | 12,9 | 0,3 | 6 | 82 | 3,7 | 7 | 7 | 62 | 8 | | 22,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
351241 |
Giải nhất |
18606 |
Giải nhì |
14956 |
Giải ba |
16858 53656 |
Giải tư |
64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 |
Giải năm |
7132 |
Giải sáu |
2955 0353 2982 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,8 | 4,7 | 1 | | 3,7,8 | 2 | | 0,5,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 1 | 5 | 5 | 3,5,62,8 | 0,52,6 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 0,1,2,7 | 0,5 | 8 | 2 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
319779 |
Giải nhất |
51262 |
Giải nhì |
01944 |
Giải ba |
97904 10327 |
Giải tư |
36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
7711 4684 3449 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,7 | 6,8 | 2 | 4,5,7 | | 3 | | 0,2,4,8 | 4 | 4,6,8,9 | 2 | 5 | 0 | 4 | 6 | 2 | 1,2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,2,4,92 | 4,7,82 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
490353 |
Giải nhất |
36487 |
Giải nhì |
56029 |
Giải ba |
52826 50759 |
Giải tư |
60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 |
Giải năm |
2229 |
Giải sáu |
5127 3709 2130 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | 5 | | 2 | 62,7,92 | 5 | 3 | 0 | | 4 | | 1,5,6 | 5 | 3,5,92 | 22 | 6 | 1,5,9 | 2,8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 0,22,52,6 7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
967914 |
Giải nhất |
55262 |
Giải nhì |
25407 |
Giải ba |
51312 98600 |
Giải tư |
07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 |
Giải năm |
9566 |
Giải sáu |
1167 8349 3007 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 1,6 | 2 | | 6 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,9 | 5 | | 1,6 | 6 | 2,3,6,7 | 02,6 | 7 | | 1 | 8 | | 3,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|