|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
130770 |
Giải nhất |
68317 |
Giải nhì |
96164 |
Giải ba |
73766 76763 |
Giải tư |
73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 |
Giải năm |
6464 |
Giải sáu |
6570 6196 8923 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,5,7 | 5 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 1,7 | 62 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7 | 6,9 | 6 | 3,42,6,9 | 1,3,5 | 7 | 02,5 | | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791986 |
Giải nhất |
73670 |
Giải nhì |
26290 |
Giải ba |
59464 15741 |
Giải tư |
58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
Giải năm |
5683 |
Giải sáu |
6350 4948 2743 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | | | 2 | 3 | 2,3,42,8 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 1,32,6,8 | 6 | 5 | 0,1,9 | 4,8 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,6 | 5,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
108959 |
Giải nhất |
01519 |
Giải nhì |
35230 |
Giải ba |
11701 17260 |
Giải tư |
35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 |
Giải năm |
3276 |
Giải sáu |
5813 2584 5978 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,92 | 4 | 2 | 42 | 1 | 3 | 0,1 | 22,8 | 4 | 0,2 | | 5 | 8,9 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 62,8 | 5,7 | 8 | 4 | 12,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
426399 |
Giải nhất |
36472 |
Giải nhì |
98468 |
Giải ba |
88430 04567 |
Giải tư |
83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 |
Giải năm |
9775 |
Giải sáu |
1561 0079 7395 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 62 | 1 | 2,6,8 | 1,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 9 | 7,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,12,7,8 | 6 | 7 | 2,5,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451029 |
Giải nhất |
21180 |
Giải nhì |
36364 |
Giải ba |
20925 31578 |
Giải tư |
81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
Giải năm |
8068 |
Giải sáu |
1988 1170 7461 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 6 | 1,2,6 | 1 | 0,1,7 | | 2 | 1,5,9 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 0,6,8 | 6,7,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
990978 |
Giải nhất |
95530 |
Giải nhì |
66239 |
Giải ba |
83783 83223 |
Giải tư |
40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 |
Giải năm |
9036 |
Giải sáu |
8602 5970 4373 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | | 1 | 4,6 | 0,7 | 2 | 3,7,9 | 2,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | | 1,3 | 6 | | 2 | 7 | 0,2,3,8 | 4,7 | 8 | 3,9 | 2,3,4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
863157 |
Giải nhất |
01486 |
Giải nhì |
54191 |
Giải ba |
51194 66718 |
Giải tư |
82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
Giải năm |
2545 |
Giải sáu |
1563 0783 4213 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 1,3,8,9 | 7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 8 | 4,7,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 7,8 | 7,8 | 6 | 3 | 5 | 7 | 2,4,6 | 1,3,5 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|