|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
221816 |
Giải nhất |
69386 |
Giải nhì |
05112 |
Giải ba |
27358 03335 |
Giải tư |
85714 29847 43028 57414 50511 88459 06007 |
Giải năm |
2381 |
Giải sáu |
0761 6530 3141 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 1,4,6,8 | 1 | 1,2,42,6 | 1 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,5 | 12 | 4 | 1,7,8 | 3 | 5 | 8,9 | 1,8 | 6 | 1 | 0,4 | 7 | 3 | 2,4,5 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
939537 |
Giải nhất |
94473 |
Giải nhì |
49849 |
Giải ba |
42778 38079 |
Giải tư |
42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải năm |
1948 |
Giải sáu |
6359 6268 6135 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,8 | | 1 | 7 | | 2 | | 7 | 3 | 5,7 | | 4 | 8,92 | 3,72 | 5 | 9 | 0,8 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 0,3,52,8 9 | 0,4,6,7 | 8 | 6 | 42,5,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
011559 |
Giải nhất |
32625 |
Giải nhì |
24834 |
Giải ba |
06259 82507 |
Giải tư |
13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858 |
Giải năm |
7183 |
Giải sáu |
9152 2591 8462 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7,8 | 9 | 1 | | 5,6 | 2 | 5 | 3,8,9 | 3 | 3,4,9 | 3,9 | 4 | | 2 | 5 | 2,7,8,92 | | 6 | 2 | 0,5 | 7 | 0 | 0,5 | 8 | 3 | 3,52 | 9 | 1,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
724034 |
Giải nhất |
54854 |
Giải nhì |
95842 |
Giải ba |
09696 75045 |
Giải tư |
48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 |
Giải năm |
1370 |
Giải sáu |
3634 9613 4779 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 3,72 | 42 | 2 | 6,9 | 1 | 3 | 1,42 | 32,5 | 4 | 22,5,8 | 4 | 5 | 4 | 2,8,9 | 6 | | 12,9 | 7 | 0,9 | 4 | 8 | 6 | 2,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
235966 |
Giải nhất |
64115 |
Giải nhì |
99551 |
Giải ba |
09711 80864 |
Giải tư |
73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470 |
Giải năm |
8052 |
Giải sáu |
8691 6039 8689 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,5,9 | 1 | 1,4,5 | 5 | 2 | | 6,7 | 3 | 5,9 | 1,6,7 | 4 | | 0,1,3,9 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 3,4,6,9 | | 7 | 0,3,4 | | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 1,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
941126 |
Giải nhất |
55003 |
Giải nhì |
97059 |
Giải ba |
91122 28088 |
Giải tư |
64932 04463 26494 55711 75379 87673 27548 |
Giải năm |
3779 |
Giải sáu |
6195 2146 0101 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1 | 2,3 | 2 | 2,6 | 0,6,7 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | 6,8 | 9 | 5 | 8,9 | 2,4 | 6 | 3 | | 7 | 3,92 | 4,5,8 | 8 | 8 | 5,72 | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
785398 |
Giải nhất |
44760 |
Giải nhì |
98640 |
Giải ba |
17770 48616 |
Giải tư |
33556 25493 10773 75086 60420 94222 65848 |
Giải năm |
3302 |
Giải sáu |
5863 0035 7985 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 22 | | 1 | 0,6 | 02,2 | 2 | 0,2 | 6,7,9 | 3 | 5 | | 4 | 0,8 | 3,8 | 5 | 6 | 1,5,8 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,3 | 4,9 | 8 | 5,6 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|