www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 26/01/2008
XSHCM - Loại vé: L:01D7
Giải ĐB
83406
Giải nhất
21787
Giải nhì
67018
Giải ba
22552
19108
Giải tư
81252
80476
73283
95279
05948
23669
00634
Giải năm
8345
Giải sáu
3589
1940
2467
Giải bảy
199
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
406,8
 18
5227
834
340,5,8
4522
0,767,9
2,6,876,9
0,1,483,7,9
6,7,8,999
 
Ngày: 26/01/2008
XSLA - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
12236
Giải nhất
23286
Giải nhì
95302
Giải ba
61537
23302
Giải tư
71513
78540
99944
98961
52470
57362
15212
Giải năm
3630
Giải sáu
7731
3784
0156
Giải bảy
546
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7022,8
3,612,3
02,1,62 
130,1,6,7
4,840,4,6
 56
3,4,5,861,2
370
084,6
 9 
 
Ngày: 26/01/2008
XSBP - Loại vé: L:I01K4
Giải ĐB
80044
Giải nhất
44834
Giải nhì
35579
Giải ba
81330
76086
Giải tư
22233
74049
61603
77974
19447
98729
31317
Giải năm
0886
Giải sáu
2980
2823
3768
Giải bảy
187
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,803
 17
 23,9
0,2,330,3,4
3,42,7442,7,9
 5 
8268
1,4,874,9
680,62,7
2,4,79 
 
Ngày: 26/01/2008
XSHG - Loại vé: L:K4T01
Giải ĐB
907962
Giải nhất
99165
Giải nhì
29679
Giải ba
98659
38707
Giải tư
07690
82596
04424
45963
54341
91006
02336
Giải năm
8522
Giải sáu
6155
5125
8260
Giải bảy
728
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6,906,7
41 
2,622,4,5,8
636
2,741
2,5,655,9
0,3,960,2,3,5
074,9
28 
5,790,6
 
Ngày: 25/01/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL04
Giải ĐB
45182
Giải nhất
47478
Giải nhì
32627
Giải ba
35893
99478
Giải tư
24162
75976
21220
50704
05398
62073
69781
Giải năm
0601
Giải sáu
9611
9115
8400
Giải bảy
819
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,4
0,1,811,5,9
6,820,7,9
7,93 
04 
15 
762
273,6,82
72,981,2
1,293,8
 
Ngày: 25/01/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0504
Giải ĐB
81431
Giải nhất
33715
Giải nhì
23559
Giải ba
40211
73777
Giải tư
20150
78957
06549
27335
95287
96600
36560
Giải năm
6933
Giải sáu
4467
4206
8717
Giải bảy
196
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,6
1,311,5,7
 2 
331,3,5
 49
1,350,7,9
0,960,7
1,5,6,7
8
77
987
4,596,8
 
Ngày: 25/01/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV04
Giải ĐB
67048
Giải nhất
26737
Giải nhì
73127
Giải ba
44204
34279
Giải tư
20198
95450
28177
74134
51214
79392
89738
Giải năm
6701
Giải sáu
1981
6908
6172
Giải bảy
150
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5301,4,8
0,814
7,927
 34,7,8
0,1,348
 503
 6 
2,3,772,7,9
0,3,4,981
792,8