www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 14/02/2009
XSHCM - Loại vé: L:2B7
Giải ĐB
24569
Giải nhất
12120
Giải nhì
55501
Giải ba
22946
74877
Giải tư
76352
96956
04734
70189
47039
37541
66033
Giải năm
3351
Giải sáu
7776
2822
9819
Giải bảy
364
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
201
0,4,519
2,520,2
333,4,9
3,641,6
 51,2,6
4,5,764,92
776,7
 89
1,3,62,89 
 
Ngày: 14/02/2009
XSLA - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
09088
Giải nhất
06692
Giải nhì
07678
Giải ba
12713
24170
Giải tư
55466
63982
29767
00718
45696
84838
09663
Giải năm
6707
Giải sáu
0394
9497
2164
Giải bảy
021
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
707
213,8
4,8,921
1,638
6,942
 5 
6,963,4,6,7
0,6,970,8
1,3,7,882,8
 92,4,6,7
 
Ngày: 14/02/2009
XSBP - Loại vé: L:I2K2
Giải ĐB
79054
Giải nhất
85800
Giải nhì
71876
Giải ba
07641
51639
Giải tư
82457
64050
81708
72903
75500
47783
84141
Giải năm
5124
Giải sáu
7358
6173
0887
Giải bảy
260
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002,3,8
421 
 24
0,7,839
2,5412
 50,4,7,8
760,7
5,6,873,6
0,583,7
39 
 
Ngày: 14/02/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
58142
Giải nhất
31405
Giải nhì
64533
Giải ba
47015
36986
Giải tư
95634
62174
15100
88660
95915
89451
78842
Giải năm
3406
Giải sáu
0871
4495
2036
Giải bảy
077
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,6
5,7152
422 
333,4,6
3,7422
0,12,951
0,3,860
771,4,7,8
786
 95
 
Ngày: 13/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL07
Giải ĐB
96536
Giải nhất
53489
Giải nhì
48287
Giải ba
23547
63498
Giải tư
08096
28260
28551
81641
17792
41730
82168
Giải năm
3291
Giải sáu
1299
7041
6935
Giải bảy
979
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
42,5,91 
929
 30,5,6
 412,7
351
3,960,8
4,879
6,987,9
2,7,8,991,2,6,8
9
 
Ngày: 13/02/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0507
Giải ĐB
52963
Giải nhất
70241
Giải nhì
53432
Giải ba
99602
98314
Giải tư
83586
87415
30268
65367
47140
08902
85199
Giải năm
1897
Giải sáu
0126
3155
6210
Giải bảy
320
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4022
410,4,5
02,3,520,6
632
140,1
1,552,5
2,863,7,8
6,97 
686
997,9
 
Ngày: 13/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV07
Giải ĐB
11693
Giải nhất
62204
Giải nhì
43583
Giải ba
97418
92354
Giải tư
83832
10488
90590
32233
60444
76473
22370
Giải năm
5903
Giải sáu
3626
3193
1296
Giải bảy
956
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,903,4
518
326
0,3,7,8
92
32,3
0,4,544
 51,4,6
2,5,96 
 70,3
1,883,8
 90,32,6