www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 11/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10B
Giải ĐB
179263
Giải nhất
05984
Giải nhì
98426
Giải ba
09092
10201
Giải tư
73898
15593
28119
54210
50227
71033
05822
Giải năm
7215
Giải sáu
7814
7485
4046
Giải bảy
325
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
101,4
010,4,5,9
2,922,5,6,7
3,6,933
0,1,846
1,2,85 
2,463
27 
984,5
192,3,8
 
Ngày: 11/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
890653
Giải nhất
75555
Giải nhì
60679
Giải ba
33406
51169
Giải tư
25519
12930
29599
29659
20325
37558
31274
Giải năm
3890
Giải sáu
9377
6773
3781
Giải bảy
933
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,906
819
 25
3,5,7230,3
74 
2,553,5,8,9
069
7732,4,7,9
581
1,5,6,7
9
90,9
 
Ngày: 11/10/2009
XSDL - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
818234
Giải nhất
61693
Giải nhì
48840
Giải ba
31967
64953
Giải tư
20049
36324
11591
02763
41791
75357
32037
Giải năm
8198
Giải sáu
2638
8842
0344
Giải bảy
930
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
921 
424
5,6,930,4,7,8
2,3,4,940,2,4,9
 53,7
 63,7
3,5,67 
3,98 
4912,3,4,8
 
Ngày: 10/10/2009
XSHCM - Loại vé: L:10B7
Giải ĐB
460557
Giải nhất
26497
Giải nhì
92138
Giải ba
48153
71219
Giải tư
47183
55518
37288
26968
07151
69202
23352
Giải năm
1280
Giải sáu
3515
0176
8059
Giải bảy
990
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
8,902
514,5,8,9
0,52 
5,838
14 
151,2,3,7
9
768
5,976
1,3,6,880,3,8
1,590,7
 
Ngày: 10/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
953355
Giải nhất
99721
Giải nhì
66979
Giải ba
40365
29065
Giải tư
31589
98932
41421
12961
31127
00042
22266
Giải năm
2012
Giải sáu
1549
7195
4791
Giải bảy
609
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,9
22,6,912
1,3,4212,7
 32
 42,9
5,62,955
661,52,6
279
 89
0,4,7,891,5
 
Ngày: 10/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
628935
Giải nhất
52595
Giải nhì
26151
Giải ba
88648
27889
Giải tư
10658
41767
24498
09205
18456
92407
53781
Giải năm
7531
Giải sáu
7485
8847
6617
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
3,5,817
5,72 
 31,5
 47,8
0,3,8,951,2,6,8
567
0,1,4,672
4,5,981,5,9
895,8
 
Ngày: 10/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
153603
Giải nhất
64626
Giải nhì
42090
Giải ba
53711
25695
Giải tư
73377
69413
76767
24932
31022
40352
31569
Giải năm
8407
Giải sáu
6750
3595
6609
Giải bảy
906
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,903,6,7,9
111,3
2,3,522,6
0,132
 4 
9250,2
0,267,9
0,6,777,8
78 
0,690,52