www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 04/09/2010
XSHCM - Loại vé: L:9A7
Giải ĐB
757699
Giải nhất
36949
Giải nhì
46468
Giải ba
50299
52467
Giải tư
16973
07858
51792
26220
50774
07965
61874
Giải năm
6588
Giải sáu
7496
0995
7606
Giải bảy
066
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
206
51 
920
73 
7249
6,951,8
0,6,965,6,7,8
673,42
5,6,888
4,9292,5,6,92
 
Ngày: 04/09/2010
XSLA - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
182156
Giải nhất
57475
Giải nhì
59962
Giải ba
86499
79978
Giải tư
95044
68911
96706
85883
64271
65271
17410
Giải năm
8146
Giải sáu
8620
0351
6827
Giải bảy
039
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,206
1,5,7210,1
620,6,7
839
444,6
751,6
0,2,4,562
2712,5,8
783
3,999
 
Ngày: 04/09/2010
XSBP - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
986218
Giải nhất
88914
Giải nhì
01492
Giải ba
43707
77170
Giải tư
52748
13454
69485
44857
58111
62675
28366
Giải năm
6406
Giải sáu
9489
1198
0312
Giải bảy
188
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
706,7
111,2,4,8
1,92 
 3 
1,548
72,854,7
0,666
0,570,52
1,4,8,985,8,9
892,8
 
Ngày: 04/09/2010
XSHG - Loại vé: L:K1T9
Giải ĐB
426810
Giải nhất
25233
Giải nhì
51066
Giải ba
26022
38471
Giải tư
20314
02664
60563
39389
94363
49316
83206
Giải năm
8882
Giải sáu
6904
7266
6159
Giải bảy
590
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,904,6
710,4,6
2,822
3,6233
0,1,64 
 59
0,1,62632,4,62
 71
882,8,9
5,890
 
Ngày: 03/09/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL36
Giải ĐB
672386
Giải nhất
23380
Giải nhì
34270
Giải ba
22300
34771
Giải tư
92425
31249
09051
21098
85855
05475
82254
Giải năm
6059
Giải sáu
7364
1009
9387
Giải bảy
195
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,9
5,71 
 25
 3 
5,649
2,5,7,951,4,5,8
9
864
870,1,5
5,980,6,7
0,4,595,8
 
Ngày: 03/09/2010
XSBD - Loại vé: L:KS36
Giải ĐB
666401
Giải nhất
00525
Giải nhì
37305
Giải ba
62020
23988
Giải tư
51383
56040
17805
96149
50004
99391
40352
Giải năm
9187
Giải sáu
0472
7898
3712
Giải bảy
755
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,401,4,52
0,912
1,5,720,5
3,833
040,9
02,2,552,5
 6 
872
8,983,7,8
491,8
 
Ngày: 03/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV36
Giải ĐB
993008
Giải nhất
50025
Giải nhì
42049
Giải ba
63424
06306
Giải tư
18308
50822
07578
84262
66317
34399
05608
Giải năm
8620
Giải sáu
7220
7975
6128
Giải bảy
209
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2206,83,9
 17
2,6202,2,4,5
8
 3 
2,749
2,75 
062
174,5,8
03,2,78 
0,4,999