|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
955624 |
Giải nhất |
55128 |
Giải nhì |
89667 |
Giải ba |
60400 06788 |
Giải tư |
58657 14325 88299 64393 10529 97575 72274 |
Giải năm |
8321 |
Giải sáu |
0479 8328 4351 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | | 8 | 2 | 1,4,5,82 9 | 9 | 3 | | 2,7 | 4 | | 2,72 | 5 | 1,7 | | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 4,52,9 | 22,8 | 8 | 2,8 | 2,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
748554 |
Giải nhất |
13839 |
Giải nhì |
50613 |
Giải ba |
86642 43924 |
Giải tư |
72406 68099 22392 62566 21987 39330 02012 |
Giải năm |
6672 |
Giải sáu |
8758 9448 7358 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,4,7,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0,92 | 2,5 | 4 | 2,7,8 | | 5 | 4,82 | 0,6 | 6 | 6 | 4,8 | 7 | 2 | 4,52 | 8 | 7 | 32,9 | 9 | 2,9 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
212972 |
Giải nhất |
73730 |
Giải nhì |
20647 |
Giải ba |
19164 44033 |
Giải tư |
40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 |
Giải năm |
3508 |
Giải sáu |
9093 6492 9899 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | | 1 | 7,8 | 7,9 | 2 | 4 | 3,9 | 3 | 0,3,5,8 | 2,62 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | | 7 | 6 | 42 | 1,4 | 7 | 2,6,8 | 0,1,3,7 | 8 | | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
139497 |
Giải nhất |
83582 |
Giải nhì |
49477 |
Giải ba |
92201 62373 |
Giải tư |
78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 |
Giải năm |
0720 |
Giải sáu |
4643 5818 7103 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3 | 0,2 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,1 | 0,4,5,6 7 | 3 | | 7 | 4 | 3,6 | | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 3,8 | 7,9 | 7 | 3,4,7 | 1,6,8,9 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | 7,8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
317886 |
Giải nhất |
81789 |
Giải nhì |
54069 |
Giải ba |
99038 25860 |
Giải tư |
98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 |
Giải năm |
5156 |
Giải sáu |
6595 4634 3068 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 4,6 | 5,7,8 | 6 | 0,8,9 | 1 | 7 | 5,6 | 3,6 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
261060 |
Giải nhất |
24305 |
Giải nhì |
68865 |
Giải ba |
12171 10552 |
Giải tư |
73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
6997 8679 0014 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4,7 | 6,8 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 0,6 | 5 | 2 | 9 | 6 | 0,3,5,7 | 2,6,92 | 7 | 1,4,9 | 9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 6,72,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
719643 |
Giải nhất |
16956 |
Giải nhì |
91970 |
Giải ba |
04549 42920 |
Giải tư |
29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 |
Giải năm |
9142 |
Giải sáu |
2972 0596 9967 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1,8 | 0,6 | 1 | 0,5,8 | 4,72 | 2 | 0 | 4 | 3 | | | 4 | 2,3,9 | 1 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 0,22,9 | 0,1 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|