|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12LA-13LA-11LA-2LA-5LA-15LA
|
Giải ĐB |
94127 |
Giải nhất |
42750 |
Giải nhì |
74104 87683 |
Giải ba |
81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
Giải tư |
7891 3332 7157 6617 |
Giải năm |
2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
Giải sáu |
883 219 396 |
Giải bảy |
83 85 09 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,3,4,9 | 0,9 | 1 | 0,7,9 | 32 | 2 | 3,7 | 0,2,7,83 | 3 | 22,6,8 | 0,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 0,7,8 | 3,6,92 | 6 | 5,6 | 1,2,5 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 33,5 | 0,1 | 9 | 1,4,62 |
|
|
Giải ĐB |
41034 |
Giải nhất |
68764 |
Giải nhì |
89982 55217 |
Giải ba |
01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tư |
1978 0635 8009 1108 |
Giải năm |
7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáu |
497 492 121 |
Giải bảy |
53 66 10 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,3,5 | 0 | 0,8,9 | 2,7,8 | 1 | 03,7,9 | 3,8,9 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0,2,4,52 | 3,63 | 4 | | 32 | 5 | 0,3 | 6,9 | 6 | 43,6 | 1,9 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 1,2 | 0,1 | 9 | 2,6,7 |
|
5LC-1LC-14LC-7LC-13LC-12LC
|
Giải ĐB |
68250 |
Giải nhất |
36916 |
Giải nhì |
59454 10859 |
Giải ba |
34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
Giải tư |
5641 6263 2491 4961 |
Giải năm |
3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
Giải sáu |
431 233 613 |
Giải bảy |
33 44 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2 | 32,4,5,6 9 | 1 | 3,6 | 0 | 2 | 6 | 1,33,6,7 9 | 3 | 12,33 | 4,5 | 4 | 1,4,8 | 8 | 5 | 02,1,4,6 92 | 1,2,5 | 6 | 1,3 | | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 5,9 | 52,8 | 9 | 1,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
66945 |
Giải nhất |
06825 |
Giải nhì |
73129 97637 |
Giải ba |
14543 31195 94954 41783 87361 46231 |
Giải tư |
6832 7527 8762 5685 |
Giải năm |
2777 9919 2163 6462 5582 2821 |
Giải sáu |
812 133 101 |
Giải bảy |
14 31 61 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,2,32,62 | 1 | 2,4,9 | 1,3,62,8 | 2 | 1,5,7,9 | 3,4,6,8 | 3 | 12,2,3,7 | 1,5 | 4 | 3,5 | 2,4,8,9 | 5 | 4 | | 6 | 12,22,3 | 2,3,7 | 7 | 7 | | 8 | 2,3,5 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
11LE-7LE-4LE-3LE-15LE-9LE
|
Giải ĐB |
85091 |
Giải nhất |
45023 |
Giải nhì |
27537 70047 |
Giải ba |
10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
Giải tư |
0946 8780 4857 5313 |
Giải năm |
9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
Giải sáu |
978 992 876 |
Giải bảy |
51 44 34 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 52 | 4,5,7,8 92 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 4,7 | 3,4,8 | 4 | 1,4,6,7 9 | 02 | 5 | 1,7,9 | 4,7 | 6 | 7 | 3,4,5,6 7 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 8 | 02,1,4 | 4,5 | 9 | 12,2 |
|
13LF-12LF-2LF-10LF-9LF-3LF
|
Giải ĐB |
60194 |
Giải nhất |
62277 |
Giải nhì |
00451 45358 |
Giải ba |
88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
Giải tư |
4653 6227 2119 3839 |
Giải năm |
1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
Giải sáu |
567 778 573 |
Giải bảy |
48 83 80 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 92 | 3 | 2 | 7 | 5,6,7,8 9 | 3 | 2,7,9 | 9 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | 1,3,8 | 8,9 | 6 | 3,7 | 2,3,6,7 9 | 7 | 3,7,8 | 4,5,7,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 12,3,4 | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
07177 |
Giải nhất |
54892 |
Giải nhì |
92421 71460 |
Giải ba |
44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
Giải tư |
5180 1930 4585 5931 |
Giải năm |
1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
Giải sáu |
301 115 816 |
Giải bảy |
84 74 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 1,2,3 | 0,2,32,8 | 1 | 5,6 | 0,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,12,9 | 62,72,82 | 4 | 5 | 1,4,82 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0,42 | 7 | 7 | 42,7,8 | 7 | 8 | 02,1,42,52 | 3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|